Thực đơn
Kawaii Đọc thêmKhái niệm và các giá trị xã hội Nhật Bản | |
---|---|
Thuật ngữ về loại người |
|
Thẩm mỹ | |
Bổn phận |
|
Các thuật ngữ khác |
|
Khác |
Thông tin chung | ||
---|---|---|
Lịch sử | Thời kì đồ đá cũ · Thời kỳ Jōmon · Thời kỳ Yayoi · Kofun · Asuka · Nara · Heian · Kamakura · Muromachi · Azuchi-Momoyama · Edo · Minh Trị · Taisho · Showa · Heisei · Lịch sử kinh tế · Lịch sử quân đội (Lục quân và Hải quân) | |
Chính phủ và Chính trị | Nhật hoàng (danh sách) · Thủ tướng (Danh sách Thủ tướng Nhật Bản) · Nội các · Nghị viện · Thượng viện Nhật Bản · Hạ viện · Bầu cử · Chính trị và Đảng phái · Tòa án Hiến pháp Nhật Bản · Chính sách tiền tệ · Chính sách đối ngoại · Quan hệ với các quốc gia · Nhân quyền · Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản (Không quân • Lục quân • Hải quân) | |
Địa lí | ||
Kinh tế | ||
Văn hóa | ||
Xã hội | Mỹ học · Nhân khẩu học · Tội phạm · Giáo dục · Các qui tắc ứng xử · Tiếng Nhật · Luật · Thần thoại · Tôn giáo · Thể thao |
Thực đơn
Kawaii Đọc thêmLiên quan
Kawaii Kawaii dake ja Nai Shikimori-san Kawaii metal Kawaikereba hentai demo suki ni natte kuremasu ka? Kawakita Saika Kawaei Rina Kawanishi N1K Kawakita Mayuko Kawanishi H8K Kawai AsunaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kawaii http://go.huanqiu.com/asia/2011-09/1969974_2.html http://japanesefile.com/Adjectives/kawaii_3.html http://oxforddictionaries.com/definition/kawaii http://uniorb.com/ATREND/Japanwatch/cute.htm //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3458879 //www.ncbi.nlm.nih.gov/pubmed/23050022 //dx.doi.org/10.1371%2Fjournal.pone.0046362 //dx.doi.org/10.1558%2Fgenl.v8i3.341 http://www.guidetojapanese.org/adjectives.html https://www.bloomberg.com/news/articles/2002-06-24...